Thiết bị truyền hình Polycom QDX 6000
(Liên hệ để có giá tốt nhất (04) 3750 2154 - 098 868 6083)
Mã hàng : QDX 6000
Bảo hành : 12
Kho hàng : Có hàng
Kho hàng : Có hàng
Thiết bị truyền hình Polycom QDX 6000
Hãng sản xuất : | POLYCOM |
Hệ màu : | • Hệ màu khác |
Độ phân giải Video : | • 4SIF/4CIF 16:9 at 256 Kbps—4 Mbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Chức năng Audio : | • Noise Suppressor • Automatic Gain Control |
Chi tiết chức năng Audio : | P olycom StereoSurroundTM • 22kHz bandwidth with Polycom SirenTM 22 • 4kHz bandwidth – Polycom Siren 14,1 G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728 • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment |
Chức năng Graphics : | • Picture - in - Picture |
Chi tiết chức năng Graphics : | 4SIF/4CIF 16:9 at 256 Kbps—4 Mbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Sử dụng mạng, dịch vụ : | • Mạng Internet • Mạng LAN • Hỗ trợ Server |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ : | Polycom StereoSurroundTM • 22kHz bandwidth with Polycom SirenTM 22 • 4kHz bandwidth – Polycom Siren 14,1 G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728 • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment |
Góc quay (độ) : | +20/-30 |
Tính năng khác : | Auto sensing power supply • ypical operating voltage/power T 127VA @ 115V @ 60 Hz @ .57 PF • ypical operating voltage/power T 163VA @ 230V @ 60 Hz @ .44 PF • ypical operating voltage/power T 152VA @ 230V @ 50 Hz @ .47 PF These numbers were empirically collected under TYPICAL operating conditions. No attempt was made to force max power con- sumption. |
Thiết bị truyền hình Polycom QDX 6000
Hãng sản xuất : | POLYCOM |
Hệ màu : | • Hệ màu khác |
Độ phân giải Video : | • 4SIF/4CIF 16:9 at 256 Kbps—4 Mbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Chức năng Audio : | • Noise Suppressor • Automatic Gain Control |
Chi tiết chức năng Audio : | P olycom StereoSurroundTM • 22kHz bandwidth with Polycom SirenTM 22 • 4kHz bandwidth – Polycom Siren 14,1 G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728 • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment |
Chức năng Graphics : | • Picture - in - Picture |
Chi tiết chức năng Graphics : | 4SIF/4CIF 16:9 at 256 Kbps—4 Mbps • SIF (352 x 240), CIF (352 x 288) • QSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144) |
Sử dụng mạng, dịch vụ : | • Mạng Internet • Mạng LAN • Hỗ trợ Server |
Chi tiết sử dụng mạng, dịch vụ : | Polycom StereoSurroundTM • 22kHz bandwidth with Polycom SirenTM 22 • 4kHz bandwidth – Polycom Siren 14,1 G.722.1 Annex C • 7 kHz bandwidth with G.722, G.722.1 • 3.4 kHz bandwidth with G.711, G.728 • Automatic gain control • Automatic noise suppression • Instant adaptation echo cancellation • Audio error concealment |
Góc quay (độ) : | +20/-30 |
Tính năng khác : | Auto sensing power supply • ypical operating voltage/power T 127VA @ 115V @ 60 Hz @ .57 PF • ypical operating voltage/power T 163VA @ 230V @ 60 Hz @ .44 PF • ypical operating voltage/power T 152VA @ 230V @ 50 Hz @ .47 PF These numbers were empirically collected under TYPICAL operating conditions. No attempt was made to force max power con- sumption. |
Viết bình luận mới
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.