Đầu phát đĩa Blu-ray Disc™ tích hợp Wi-Fi® và 3D
(Liên hệ để có giá tốt nhất (04) 3750 2154 - 098 868 6083)
Mã hàng :
Bảo hành : 12 tháng
Kho hàng : Có hàng
Kho hàng : Có hàng
Đầu phát mạnh mẽ này cho phép bạn tận hưởng những nội dung 3D, đĩa Blu-ray, DVD cũng như những nội dung Video, hình ảnh và nhạc được lưu trong một USB, ổ cứng HDD rời hoặc truyền tải nhạc từ máy tính của bạn bằng chức năng WiFi tích hợp.
- Phát đĩa 3D Blu-ray, DVD và CD
- Phát phim, hình ảnh và nhạc từ USB và ổ cứng HDD rời
- Tích hợp Wi-Fi
- Thưởng thức các nội dung thuần Việt trực tuyến
- Điều khiển đầu đĩa và TV với ứng dụng TV Sideview cho Smartphone hoặc Tablet
- Chức năng Screen Mirroring cho bạn xem Video, hình ảnh, ứng dụng và trò chơi từ Smartphone hoặc Tablet trên mành hình TV
3D
| BD-ROM | Có |
|---|
| Streaming | Có |
|---|
| Phim | Có (từ máy quay) |
|---|
| Ảnh chụp | Có |
|---|
Mạng
| Wi-Fi | Có (2.4GHz) |
|---|
| Chức năng BD-Live/ Bonus View | Có (nhạc, hình ảnh và phim) |
|---|
| Xem phim với công nghệ 24p True Cinema | Có (streaming, java, search) |
|---|
| Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast) | Có |
|---|
| Ứng dụng TV Sideview | Có (iPhone, Android, PC) |
|---|
| Giải trí vô tận với mạng giải trí Sony Entertainment Network | Có |
|---|
Các tính năng Video
| Chế độ hình ảnh cài đặt trước | Có (Standard/ Brighter room/ Theater Room) |
|---|
| Giảm nhiễu nội dung trực tuyến | Có |
|---|
| Nâng độ phân giải DVD lên HD | Có |
|---|
| Hệ màu x.v.Color | Có |
|---|
| Deep Colour | Có (16bit) |
|---|
| 24p True Cinema | Có |
|---|
| Full HD 1080p | Có |
|---|
| PhotoTV HD | Có |
|---|
| Ngõ ra Video (BD-ROM) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)); Có (1080p (24Hz)) |
|---|
| Ngõ ra Video (nâng cấp DVD) | HDMI : Có (720p/ 1080i/ 1080p); Có (1080p (24Hz)) |
|---|
| Ngõ ra Video (DVD-R/RW) | HDMI : Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)) |
|---|
| BD | Có |
|---|
| DVD | Có |
|---|
Các chức năng Audio
| Dolby® | Dolby True HD decoding (2Ch) |
|---|
| DTS | DTS-HD Master Audio (2Ch) |
|---|
| Đồng bộ AV Sync | Có |
|---|
| LPCM (2ch / 6ch / 8ch) Through HDMI | Có / Có / Có |
|---|
Supported Media
| HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) | Có (phía sau) |
|---|
| BD-ROM | Có (SL/DL) |
|---|
| Bonus View | Có (Profile 1.1) |
|---|
| DVD-Video | Có |
|---|
| Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) | Có (CD part only) |
|---|
| CD (CD-DA) | Có |
|---|
| CD-R/-RW | Có |
|---|
| DVD-R / DVD-RW / DVD-R Dual Layer | Có / Có / Có |
|---|
| DVD+R / DVD+RW / DVD+R Double Layer | Có / Có / Có |
|---|
| DVD Camcorder 8cm DVD | 8cm DVD-R/-RW; 8cm DVD+RW |
|---|
| USB | Có (FAT32, NTSF) |
|---|
| File System (FAT32, NTFS, exFAT) | Có |
|---|
| BDAV (BD-RE / BD-R) | Có/Có |
|---|
| BDMV (BD-RE / BD-R) | Có/Có |
|---|
| Mixed Disc (BDAV / BDMV) | Có (BDMV) |
|---|
| BD9 (BDAV) | Có |
|---|
| Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD) | Có/ Có/Có (DVD) |
|---|
Các định dạng hình ảnh hỗ trợ (BD, DVD, CD, USB)
| JPEG (.jpg, .jpeg) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| GIF (.gif) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| PNG (.png) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| MPF 3D/Panorama | Có (BD, DVD, CD, USB) |
|---|
Các định dạng phim hỗ trợ (BD, DVD, CD, USB)
| Xvid | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| WMV9 (.wmv, .asf) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| Thư mục định dạng AVCHD | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
|---|
| VC1 (.m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
|---|
| Motion JPEG (.mov, .avi) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
|---|
Các định dạng âm thanh hỗ trợ (BD, DVD, CD, USB)
| MP3 (.mp3) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| AAC (.m4a) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| WMA9 Standard (.wma) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
| LPCM (.wav) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
|---|
Ngõ vào/ Ngõ ra
| Ngõ ra HDMI | 1 (phía sau) |
|---|
| Ngõ ra Optical / Coaxial Audio | -/1 (phía sau) |
|---|
| Ngõ USB | 1 (Phía trước) |
|---|
| Ngõ kết nối mạng Ethernet | 1 (phía sau) |
|---|
Tính năng chung
| Điện nguồn | 120V |
|---|
| Tầng số nguồn | 60Hz |
|---|
| Điện năng tiêu thụ | Xấp xỉ 11W (khi hoạt động) / Xấp xỉ 0.25W (chế độ chờ) |
|---|
| Kích thước (Rộng x Cao x Dày) | 265 x 43 x 199 mm |
|---|
| Trọng lượng (kg) | 0.9 kg |
|---|
| Phụ kiện kèm theo | Điều khiển (RMT-B126A), Pin (2 x AAA type), hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành |
|---|
Viết bình luận mới
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.






































